Đọc nhanh: 特为 (đặc vi). Ý nghĩa là: riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ. Ví dụ : - 我特为来请你们去帮忙。 tôi chỉ đến mời các anh đi giúp đỡ.
Ý nghĩa của 特为 khi là Phó từ
✪ riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
特地
- 我 特为 来 请 你们 去 帮忙
- tôi chỉ đến mời các anh đi giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特为
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 爸爸 特意 为 我 做 蛋糕
- Bố đặc biệt làm chiếc bánh cho tôi.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 我 想 成为 一名 模特
- Tôi muốn trở thành một người mẫu.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 我 特为 来 请 你们 去 帮忙
- tôi chỉ đến mời các anh đi giúp đỡ.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 他 为 人 特别 淳朴
- Anh ấy là người rất chân chất.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 他特 为国为民 做 贡献
- Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 他 的 特点 是 为 人 直爽
- Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.
- 这 道菜 为 特色美食
- Món ăn này là món ăn đặc sắc.
- 我 喜欢 去 发廊 , 因为 总能 得到 发廊 师傅 特别 的 关照
- Tôi thích đến tiệm làm tóc vì tôi luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của chủ tiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
特›