燕雀乌鹊 yànquè wū què

Từ hán việt: 【yến tước ô thước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "燕雀乌鹊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yến tước ô thước). Ý nghĩa là: một loạt những kẻ vô danh, (văn học) chim sẻ và én, quạ và chim ác là; (nghĩa bóng) bất kỳ Tom, Dick hoặc Harry.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 燕雀乌鹊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 燕雀乌鹊 khi là Danh từ

một loạt những kẻ vô danh

a bunch of nobodies

(văn học) chim sẻ và én, quạ và chim ác là; (nghĩa bóng) bất kỳ Tom, Dick hoặc Harry

lit. sparrow and swallow, crow and magpie; fig. any Tom, Dick or Harry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕雀乌鹊

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - dōu shì 新婚燕尔 xīnhūnyàněr

    - Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

  • - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • - 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - biến thành số không

  • - xìng

    - Anh ấy họ Ô.

  • - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • - 这种 zhèzhǒng 乌拉 wùla hěn 柔软 róuruǎn

    - Loại giày u-la này rất mềm mại.

  • - 乌涂 wūtu shuǐ 好喝 hǎohē

    - nước âm ấm khó uống

  • - 看见 kànjiàn zhǐ 雀子 qiāozǐ le ma

    - Bạn có thấy con chim sẻ đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 燕雀乌鹊

Hình ảnh minh họa cho từ 燕雀乌鹊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燕雀乌鹊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPYM (廿日心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình