• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin: Gǔ , Hú
  • Âm hán việt: Cốc Hộc
  • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰告鸟
  • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
  • Bảng mã:U+9E44
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹄

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cốc, Hộc). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Hộc
Âm:

Hộc

Từ điển phổ thông

  • chim hộc, ngỗng trời