照理 zhàolǐ

Từ hán việt: 【chiếu lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "照理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu lí). Ý nghĩa là: theo lý; lẽ ra; phải lẽ, chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi, đúng lý. Ví dụ : - 。 lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.. - trông coi việc nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 照理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

theo lý; lẽ ra; phải lẽ

按理

Ví dụ:
  • - 照理 zhàolǐ 现在 xiànzài 该来 gāilái le

    - lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.

chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi

照料;料理

Ví dụ:
  • - 照理 zhàolǐ 家务 jiāwù

    - trông coi việc nhà.

đúng lý

按照情理

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照理

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 哥哥 gēge dāng le 经理 jīnglǐ

    - Anh trai tôi làm giám đốc.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - 优抚工作 yōufǔgōngzuò zàn 照旧 zhàojiù àn 办理 bànlǐ

    - công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.

  • - 按照 ànzhào 法定 fǎdìng de 手续 shǒuxù 办理 bànlǐ

    - thủ tục làm theo luật định

  • - 该项 gāixiàng 装置 zhuāngzhì shì 按照 ànzhào 热力 rèlì 上升 shàngshēng de 原理 yuánlǐ 运转 yùnzhuàn de

    - Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.

  • - 照理 zhàolǐ 家务 jiāwù

    - trông coi việc nhà.

  • - 仿照 fǎngzhào 办理 bànlǐ

    - phỏng theo; làm theo.

  • - 查照 cházhào 办理 bànlǐ

    - mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

  • - 没有 méiyǒu 关系 guānxì 修理 xiūlǐ 修理 xiūlǐ 照样 zhàoyàng 儿能 érnéng yòng

    - không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.

  • - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

  • - nín 年纪 niánjì 这么 zhème 我们 wǒmen gāi 照顾 zhàogu nín

    - bác tuổi đã cao, chúng cháu đương nhiên phải chăm sóc bác.

  • - 同学们 tóngxuémen 觉得 juéde 他们 tāmen hěn 讲道理 jiǎngdàoli 于是 yúshì 他们 tāmen zhào zuò le

    - Các bạn trong lớp thấy có lý nên cũng làm theo.

  • - 照理 zhàolǐ 现在 xiànzài 该来 gāilái le

    - lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 照理

Hình ảnh minh họa cho từ 照理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao