Đọc nhanh: 照理 (chiếu lí). Ý nghĩa là: theo lý; lẽ ra; phải lẽ, chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi, đúng lý. Ví dụ : - 照理他现在该来了。 lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.. - 照理家务 trông coi việc nhà.
✪ theo lý; lẽ ra; phải lẽ
按理
- 照理 他 现在 该来 了
- lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.
✪ chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi
照料;料理
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
✪ đúng lý
按照情理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照理
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 仿照 办理
- phỏng theo; làm theo.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 您 年纪 这么 大 , 我们 理 该 照顾 您
- bác tuổi đã cao, chúng cháu đương nhiên phải chăm sóc bác.
- 同学们 觉得 他们 很 讲道理 , 于是 他们 也 照 做 了
- Các bạn trong lớp thấy có lý nên cũng làm theo.
- 照理 他 现在 该来 了
- lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
理›