Đọc nhanh: 照相器材修理 (chiếu tướng khí tài tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa máy chụp ảnh.
Ý nghĩa của 照相器材修理 khi là Danh từ
✪ Sửa chữa máy chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相器材修理
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 我们 需要 修理 这 堵墙
- Chúng tôi cần sửa chữa bức tường này.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 修长 身材
- thân hình thon dài
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 仿照 办理
- phỏng theo; làm theo.
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照相器材修理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照相器材修理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
器›
材›
照›
理›
相›