Đọc nhanh: 冷森森 (lãnh sâm sâm). Ý nghĩa là: rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt. Ví dụ : - 山洞里冷森森的。 trong núi rét căm căm.
Ý nghĩa của 冷森森 khi là Tính từ
✪ rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt
(冷森森的) 形容寒气逼人
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷森森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 这 条 街道 森冷 寂静
- Con phố này lạnh lẽo và tĩnh mịch.
- 夜晚 的 墓地 显得 格外 森冷
- Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷森森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷森森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
森›