Đọc nhanh: 热火 (nhiệt hoả). Ý nghĩa là: nhiệt liệt; náo nhiệt, nóng hổi; nóng. Ví dụ : - 广场上锣鼓喧天,场面可热火啦。 trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
Ý nghĩa của 热火 khi là Tính từ
✪ nhiệt liệt; náo nhiệt
热烈
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
✪ nóng hổi; nóng
同''热和''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热火
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 谈 得 火热
- nói chuyện thân mật
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 炉火 加热 得 均 均匀 匀
- Lò tăng nhiệt đều đặn.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 忙碌 的 工地 热火朝天
- Công trường đang thi công bận rộn.
- 他们 打得火热
- họ rất thân nhau.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
热›