打得火热 dǎ dé huǒrè

Từ hán việt: 【đả đắc hoả nhiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打得火热" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả đắc hoả nhiệt). Ý nghĩa là: thân nhau; quan hệ mật thiết (chỉ quan hệ nam nữ). Ví dụ : - 。 họ rất thân nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打得火热 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打得火热 khi là Thành ngữ

thân nhau; quan hệ mật thiết (chỉ quan hệ nam nữ)

形容关系极度密切 (多指男女关系)

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - họ rất thân nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打得火热

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • - 打球 dǎqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Cô ấy chơi bóng rất tốt.

  • - 打球 dǎqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy chơi bóng rất giỏi.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • - 打球 dǎqiú 打得 dǎdé hěn 灵活 línghuó

    - Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 冻得 dòngdé zhēn 打战 dǎzhàn

    - lạnh phát run

  • - 这个 zhègè 线团 xiàntuán 打得 dǎdé 很团 hěntuán

    - Cuộn dây này cuộn rất tròn.

  • - 石榴花 shíliúhuā 开得 kāidé zhēn 火炽 huǒchì

    - hoa lựu đang nở rộ.

  • - 基打 jīdǎ hěn láo

    - Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.

  • - de 基础 jīchǔ 打得 dǎdé hěn 扎实 zhāshí

    - Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.

  • - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 礼堂 lǐtáng 亮堂堂 liàngtángtáng de

    - ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.

  • - 天热得 tiānrèdé 利害 lìhài

    - trời nóng ghê hồn.

  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - tán 火热 huǒrè

    - nói chuyện thân mật

  • - 炉火 lúhuǒ 加热 jiārè jūn 均匀 jūnyún yún

    - Lò tăng nhiệt đều đặn.

  • - 他们 tāmen 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - họ rất thân nhau.

  • - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打得火热

Hình ảnh minh họa cho từ 打得火热

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打得火热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao