Đọc nhanh: 隔热耐火材料 (cách nhiệt nại hoả tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu chịu lửa để cách điện; cách nhiệt; Vật liệu chịu lửa để cách ly.
Ý nghĩa của 隔热耐火材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu chịu lửa để cách điện; cách nhiệt; Vật liệu chịu lửa để cách ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热耐火材料
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔热耐火材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔热耐火材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
材›
火›
热›
耐›
隔›