炽热火山云 chìrè huǒshān yún

Từ hán việt: 【sí nhiệt hoả sơn vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炽热火山云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sí nhiệt hoả sơn vân). Ý nghĩa là: đám mây tro núi lửa nóng, nuée ardente.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炽热火山云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炽热火山云 khi là Danh từ

đám mây tro núi lửa nóng

hot cloud of volcanic ash

nuée ardente

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽热火山云

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - 石榴花 shíliúhuā 开得 kāidé zhēn 火炽 huǒchì

    - hoa lựu đang nở rộ.

  • - shì 活火山 huóhuǒshān

    - Đó là núi lửa đang hoạt động.

  • - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

  • - chì

    - nóng rực.

  • - 炽热 chìrè de 情感 qínggǎn

    - tình cảm rực cháy.

  • - 炽热 chìrè de 阳光 yángguāng

    - ánh nắng mặt trời nóng rực.

  • - 夏令时 xiàlìngshí jié 阳光 yángguāng 炽热 chìrè

    - Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.

  • - 篮球赛 lánqiúsài dào le zuì 火炽 huǒchì de 阶段 jiēduàn

    - trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.

  • - 白云 báiyún 盘绕在 pánràozài 山间 shānjiān

    - Mây trắng lượn quanh núi.

  • - 崭山 zhǎnshān 耸入 sǒngrù 云端 yúnduān

    - Núi cao vút lên tận mây.

  • - 火山 huǒshān 喷火 pēnhuǒ

    - núi lửa phun.

  • - shì de 火山 huǒshān 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.

  • - 地震 dìzhèn 引发 yǐnfā le 火山 huǒshān de 爆发 bàofā

    - Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.

  • - 热火朝天 rèhuǒcháotiān de 劳动 láodòng 场景 chǎngjǐng

    - cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.

  • - 烧热 shāorè de gāng 淬火 cuìhuǒ 使 shǐ 坚硬 jiānyìng

    - Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炽热火山云

Hình ảnh minh họa cho từ 炽热火山云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炽热火山云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRC (火口金)
    • Bảng mã:U+70BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao