Đọc nhanh: 炽热火山云 (sí nhiệt hoả sơn vân). Ý nghĩa là: đám mây tro núi lửa nóng, nuée ardente.
Ý nghĩa của 炽热火山云 khi là Danh từ
✪ đám mây tro núi lửa nóng
hot cloud of volcanic ash
✪ nuée ardente
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽热火山云
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 炽 热
- nóng rực.
- 炽热 的 情感
- tình cảm rực cháy.
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炽热火山云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炽热火山云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
山›
火›
炽›
热›