Đọc nhanh: 烟屁股 (yên thí cổ). Ý nghĩa là: tàn thuốc. Ví dụ : - 瞄准烟屁股开始尿 Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
Ý nghĩa của 烟屁股 khi là Danh từ
✪ tàn thuốc
cigarette butt
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟屁股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 小孩 的 屁股
- Mông của đứa trẻ.
- 车 的 屁股 坏 了
- Đuôi xe bị hỏng.
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 惹 一 屁股 的 麻烦
- Gây một đống rắc rối.
- 欠 了 一 屁股 的 债
- Nợ một đống nợ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 胡蜂 的 屁股 上 有 刺
- đít ong có vòi đốt.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 任务 完 不 成就 要 打屁股
- không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
- 爸爸 拍了拍 我 的 屁股
- Bố vỗ nhẹ vào mông tôi.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟屁股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟屁股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屁›
烟›
股›