Đọc nhanh: 炉霍县 (lô hoắc huyện). Ý nghĩa là: Quận Luhuo (tiếng Tây Tạng: khoe khoang'go rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
✪ Quận Luhuo (tiếng Tây Tạng: khoe khoang'go rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Luhuo county (Tibetan: brag'go rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉霍县
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炉霍县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炉霍县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
炉›
霍›