Đọc nhanh: 滑板 (hoạt bản). Ý nghĩa là: ván trượt, trượt (môn thể thao). Ví dụ : - 你可以骑着滑板车在空空的圣诞树下 Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
Ý nghĩa của 滑板 khi là Danh từ
✪ ván trượt
滑板运动所使用的运动器材板面长约二英尺六英寸,宽约四英寸,多为合成纤维所制成分为软式及硬式两种板下有四个轮子,供滑行之用
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
✪ trượt (môn thể thao)
一种休闲运动人站在装有滑轮的板子上,保持身体的平衡,并在地面上滑行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑板
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 这个 地板 特别 滑
- Cái sàn này cực kỳ trơn.
- 潮湿 的 地板 容易 滑倒
- Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
滑›