滑板 huábǎn

Từ hán việt: 【hoạt bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滑板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạt bản). Ý nghĩa là: ván trượt, trượt (môn thể thao). Ví dụ : - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滑板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滑板 khi là Danh từ

ván trượt

滑板运动所使用的运动器材板面长约二英尺六英寸,宽约四英寸,多为合成纤维所制成分为软式及硬式两种板下有四个轮子,供滑行之用

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

trượt (môn thể thao)

一种休闲运动人站在装有滑轮的板子上,保持身体的平衡,并在地面上滑行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑板

  • - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 平板 píngbǎn

    - Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - 地板 dìbǎn 真亮 zhēnliàng

    - Sàn nhà được lau sáng bóng.

  • - 平板 píngbǎn 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.

  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • - cóng 帆板 fānbǎn 运动 yùndòng 滑雪 huáxuě zhōng 得到 dédào 极大 jídà 乐趣 lèqù

    - Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.

  • - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • - 这个 zhègè 地板 dìbǎn 特别 tèbié huá

    - Cái sàn này cực kỳ trơn.

  • - 潮湿 cháoshī de 地板 dìbǎn 容易 róngyì 滑倒 huádǎo

    - Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.

  • - wán 滑板 huábǎn shí 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.

  • - 每人 měirén 一件 yījiàn 救生衣 jiùshēngyī 还有 háiyǒu 一把 yībǎ 滑水 huáshuǐ 桨板 jiǎngbǎn

    - Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng

  • - 老板 lǎobǎn 支使 zhīshǐ 员工 yuángōng 送货 sònghuò

    - Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滑板

Hình ảnh minh họa cho từ 滑板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao