Đọc nhanh: 风帆滑水板用挽具 (phong phàm hoạt thuỷ bản dụng vãn cụ). Ý nghĩa là: Bộ dây treo; trang bị ván trượt có gắn buồm Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm.
Ý nghĩa của 风帆滑水板用挽具 khi là Danh từ
✪ Bộ dây treo; trang bị ván trượt có gắn buồm Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风帆滑水板用挽具
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风帆滑水板用挽具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风帆滑水板用挽具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
帆›
挽›
板›
水›
滑›
用›
风›