Đọc nhanh: 滑头 (hoạt đầu). Ý nghĩa là: kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu cá; cáo già; hoạt đầu, dối trá; không thật thà; không thành thật, tinh ma. Ví dụ : - 老滑头 kẻ dối trá; cáo già.. - 这家伙滑头得很。 người này không thành thật.
✪ kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu cá; cáo già; hoạt đầu
油滑不老实的人
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
✪ dối trá; không thật thà; không thành thật
油滑,不老实
- 这 家伙 滑头 得 很
- người này không thành thật.
✪ tinh ma
欺诈的计谋层出不穷
✪ hoạt
计多端, 不可信任
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 这 家伙 滑头 得 很
- người này không thành thật.
- 木头 的 楼梯 很 滑
- Cầu thang bằng gỗ rất trơn.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 我 和 他 耍滑头
- Tôi chơi anh ta một vố.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
滑›