Hán tự: 溅
Đọc nhanh: 溅 (tiễn.tiên). Ý nghĩa là: bắn; toé; bắn toé; tung toé. Ví dụ : - 杯子里的水溅出来了。 Nước trong cốc bắn tung ra.. - 油锅里的油溅了出来。 Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.. - 泥水溅到身上。 Nước bùn bắn vào người.
Ý nghĩa của 溅 khi là Động từ
✪ bắn; toé; bắn toé; tung toé
液体受冲击向四外射出
- 杯子 里 的 水溅 出来 了
- Nước trong cốc bắn tung ra.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 泥水 溅 到 身上
- Nước bùn bắn vào người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溅
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 杯子 里 的 水溅 出来 了
- Nước trong cốc bắn tung ra.
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
- 泥水 溅 到 身上
- Nước bùn bắn vào người.
- 血和泪 , 撒 在 雪地 上 , 溅 在 煤堆 里
- Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溅›