- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiān
, Jiàn
- Âm hán việt:
Tiên
Tiễn
- Nét bút:丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿲⺡贝戋
- Thương hiệt:EBOJ (水月人十)
- Bảng mã:U+6E85
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 溅
-
Phồn thể
濺
-
Cách viết khác
𠵖
Ý nghĩa của từ 溅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 溅 (Tiên, Tiễn). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丨フノ丶一一フノ丶). Ý nghĩa là: vẩy ướt. Từ ghép với 溅 : tiên tiên [jianjian] (Nước chảy) ve ve., 濺了一臉水 Nước bắn đầy mặt, 水花四濺 Nước bắn tóe ra xung quanh. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 濺濺
- tiên tiên [jianjian] (Nước chảy) ve ve.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bắn, tung tóe, bắn tóe, vấy ướt
- 濺了一臉水 Nước bắn đầy mặt
- 水花四濺 Nước bắn tóe ra xung quanh.