飞溅 fēijiàn

Từ hán việt: 【phi tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飞溅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi tiên). Ý nghĩa là: bắn tung toé; tung toé. Ví dụ : - 。 đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飞溅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飞溅 khi là Động từ

bắn tung toé; tung toé

向四外溅

Ví dụ:
  • - 钢花 gānghuā 飞溅 fēijiàn 铁水 tiěshuǐ 奔流 bēnliú

    - đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞溅

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan dāng 阿飞 āfēi

    - Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 纷飞 fēnfēi

    - bay loạn xạ

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 飞蛾 fēié 大多 dàduō zài 晚上 wǎnshang fēi

    - Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.

  • - 勤劳 qínláo de 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 钢花 gānghuā 飞溅 fēijiàn 铁水 tiěshuǐ 奔流 bēnliú

    - đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.

  • - tīng zhè 一门 yīmén 完全 wánquán shì zài 坐飞机 zuòfēijī

    - Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飞溅

Hình ảnh minh họa cho từ 飞溅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞溅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBOJ (水月人十)
    • Bảng mã:U+6E85
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao