Đọc nhanh: 港口城市 (cảng khẩu thành thị). Ý nghĩa là: thành phố cảng. Ví dụ : - 科比是一個著名的港口城市。 Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
Ý nghĩa của 港口城市 khi là Danh từ
✪ thành phố cảng
port city
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港口城市
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 我们 卜居 城市
- Chúng tôi chọn sống ở thành phố.
- 城市贫民
- dân nghèo thành thị.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
- 这个 城市 的 人口 很多
- Dân số của thành phố này rất nhiều.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 这个 城市 有 多 大 人口 ?
- Thành phố này có bao nhiêu dân số?
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港口城市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港口城市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
城›
市›
港›