Đọc nhanh: 温网 (ôn võng). Ý nghĩa là: Giải vô địch Wimbledon (quần vợt), viết tắt cho 溫布爾登網球公開賽 | 温布尔登网球公开赛.
Ý nghĩa của 温网 khi là Danh từ
✪ Giải vô địch Wimbledon (quần vợt)
Wimbledon Championships (tennis)
✪ viết tắt cho 溫布爾登網球公開賽 | 温布尔登网球公开赛
abbr. for 溫布爾登網球公開賽|温布尔登网球公开赛 [Wēn bù ěr dēng Wǎng qiú Gōng kāi sài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
网›