Hán tự: 淹
Đọc nhanh: 淹 (yêm). Ý nghĩa là: chìm; ngập, nhớp nháp; dính dính; ướt ướt; rịn; dính ướt, kéo dài; chậm trễ; lâu. Ví dụ : - 我差点被淹了。 Suýt chút nữa tôi bị chìm rồi.. - 海水淹过了沙滩。 Nước biển ngập qua bãi cát.. - 我的手被汗水淹得难受。 Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
Ý nghĩa của 淹 khi là Động từ
✪ chìm; ngập
淹没;沉没
- 我 差点 被淹 了
- Suýt chút nữa tôi bị chìm rồi.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
✪ nhớp nháp; dính dính; ướt ướt; rịn; dính ướt
汗液等浸渍皮肤使感到痛或痒
- 我 的 手 被 汗 水淹 得 难受
- Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
Ý nghĩa của 淹 khi là Tính từ
✪ kéo dài; chậm trễ; lâu
久;迟延
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
✪ rộng; sâu rộng
广
- 他 的 学识 淹通
- Kiến thức của anh ấy sâu rộng.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 淹
✪ 淹+ 死/Thời gian/Số lần
Chìm/ngập như thế nào/trong bao lâu/bao nhiêu lần
- 那个 人 被 淹死 了
- Người đó bị chết chìm rồi.
- 我 的 家 被淹 了 两天
- Nhà tôi bị ngập hai ngày rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 洪 淹没 了 农田
- Lũ lụt đã nhấn chìm các cánh đồng.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
- 我 差点 被淹 了
- Suýt chút nữa tôi bị chìm rồi.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 土地 被 洪水 淹没
- Đất đai bị lũ lụt nhấn chìm.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 那个 人 被 淹死 了
- Người đó bị chết chìm rồi.
- 我 的 手 被 汗 水淹 得 难受
- Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 学问 淹博
- học rộng
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 雨下 不止 , 街道 已 被 淹没
- Mưa rơi không ngừng, đường phố đã bị ngập nước.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 他 的 学识 淹通
- Kiến thức của anh ấy sâu rộng.
- 那时 她 试图 淹死 我
- Khi cô ấy cố gắng dìm chết tôi.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淹›