Đọc nhanh: 淹灌 (yêm quán). Ý nghĩa là: tưới ngập; tích nước (trong ruộng).
Ý nghĩa của 淹灌 khi là Động từ
✪ tưới ngập; tích nước (trong ruộng)
田间灌溉的一种方法,就是在田里蓄水供作物的根部吸收这种方法适用于水稻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹灌
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 提灌 设备
- thiết bị bơm nước
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 灌溉系统
- hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 把 希望 灌输 给 孩子
- Truyền tải hy vọng cho con cái.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 灌溉 农田
- dẫn nước tưới ruộng; dẫn thuỷ nhập điền.
- 洪 淹没 了 农田
- Lũ lụt đã nhấn chìm các cánh đồng.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淹灌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淹灌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淹›
灌›