Hán tự: 混
Đọc nhanh: 混 (hỗn.cổn.côn). Ý nghĩa là: trộn; trộn lẫn; pha lẫn; lẫn lộn, giả mạo; giả tạo; giả vờ, vượt qua; kiếm sống; sống tạm bợ. Ví dụ : - 你把它们混在一起。 Bạn mang chúng nó trộn lẫn lại.. - 我在混颜色。 Tôi đang trộn màu.. - 他混充内行。 Anh ta giả vờ làm chuyên gia.
Ý nghĩa của 混 khi là Động từ
✪ trộn; trộn lẫn; pha lẫn; lẫn lộn
搀杂
- 你 把 它们 混在 一起
- Bạn mang chúng nó trộn lẫn lại.
- 我 在 混 颜色
- Tôi đang trộn màu.
✪ giả mạo; giả tạo; giả vờ
冒充
- 他 混 充内行
- Anh ta giả vờ làm chuyên gia.
- 他 混进 队伍
- Anh ta giả mạo vào đội ngũ.
✪ vượt qua; kiếm sống; sống tạm bợ
苟且度日;苟且谋取
- 他 混日子
- Anh ta sống tạm bợ qua ngày.
- 她 混口饭吃
- Cô ấy kiếm miếng cơm sống qua ngày.
✪ hòa hợp; hòa thuận; quen thân
与某人相处
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
- 我 和 他 混熟 了
- Tôi và anh ấy quen thân rồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 混
✪ 把 + Danh từ + 和 + Danh từ + 混在一起
Mang gì đó trộn vào
- 我 把 茶 和 牛奶 混在 一起
- Tôi đem trà và sữa trộn vào nhau.
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
✪ Động từ + 混
Trộn lẫn/làm lẫn lộn cái gì đấy
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 别记 混 这个 内容
- Đừng nhớ lẫn lộn nội dung này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 这酒 太 混 了
- Rượu này đục quá.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 含混不清
- không rõ ràng
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 混淆视听
- đánh lừa tai mắt quần chúng.
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 混沌初开
- hỗn độn sơ khai
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 教室 里 的 混乱 让 我 很 难受
- Sự hỗn loạn trong lớp học khiến tôi rất khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm混›