Đọc nhanh: 海尼根 (hải ni căn). Ý nghĩa là: Heineken (công ty sản xuất bia Hà Lan), xem thêm 喜 力. Ví dụ : - 可以再来一瓶海尼根吗? Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
Ý nghĩa của 海尼根 khi là Danh từ
✪ Heineken (công ty sản xuất bia Hà Lan)
Heineken (Dutch brewing company)
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
✪ xem thêm 喜 力
see also 喜力 [Xi3 lì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海尼根
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海尼根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海尼根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
根›
海›