海参崴 hǎishēnwǎi

Từ hán việt: 【hải sâm uy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海参崴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải sâm uy). Ý nghĩa là: Tên nhà Minh và nhà Thanh cho Vladivostok | và tỉnh xung quanh nó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海参崴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海参崴 khi là Danh từ

Tên nhà Minh và nhà Thanh cho Vladivostok 符拉迪沃斯託克 | 符拉迪沃斯托克 và tỉnh xung quanh nó

Ming and Qing name for Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克 and the province around it

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海参崴

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - gēn 海军 hǎijūn 士官 shìguān 加西亚 jiāxīyà 一样 yīyàng

    - Giống như Petty Officer Garcia.

  • - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - gèng 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé ér 不是 búshì 海明威 hǎimíngwēi

    - Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 宦海 huànhǎi

    - quan trường

  • - 海参 hǎishēn

    - hải sâm ngâm nước; ngâm nước cho hải sâm nở ra.

  • - shì 参加 cānjiā guò 海湾战争 hǎiwānzhànzhēng de 荣誉 róngyù 老兵 lǎobīng

    - Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.

  • - 海参 hǎishēn 价格 jiàgé 一直 yìzhí hěn gāo

    - Giá hải sâm luôn rất cao.

  • - 海参 hǎishēn 用腕 yòngwàn 爬行 páxíng

    - Hải sâm dùng xúc tu để bò.

  • - 海参崴 hǎishēnwēi 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Lịch sử Hải Sâm Uy rất lâu đời.

  • - 海参 hǎishēn 发好 fāhǎo le

    - Hải sâm nở ra rồi.

  • - 海参崴 hǎishēnwēi 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc Hải Sâm Uy rất đẹp.

  • - 专程 zhuānchéng wèi 参加 cānjiā 会议 huìyì fēi dào 上海 shànghǎi

    - Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.

  • - 这种 zhèzhǒng 海参 hǎishēn 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Loại hải sâm này chất lượng tốt.

  • - 我们 wǒmen 厂家 chǎngjiā 参观 cānguān

    - Chúng tôi đi tham quan nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海参崴

Hình ảnh minh họa cho từ 海参崴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海参崴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Wǎi , Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UIHV (山戈竹女)
    • Bảng mã:U+5D34
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao