• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Pinyin: Wǎi , Wēi
  • Âm hán việt: Uy
  • Nét bút:丨フ丨一ノ一フノ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山威
  • Thương hiệt:UIHV (山戈竹女)
  • Bảng mã:U+5D34
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崴

  • Cách viết khác

    𠋘

Ý nghĩa của từ 崴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uy). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: cao ngất, § Xem “uy ngôi” , § Xem “hải sâm uy” . Chi tiết hơn...

Uy

Từ điển phổ thông

  • cao ngất

Từ điển Thiều Chửu

  • Hải sâm uy (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “uy ngôi”
Danh từ
* § Xem “hải sâm uy”