Đọc nhanh: 崴泥 (uy nê). Ý nghĩa là: sa lầy.
Ý nghĩa của 崴泥 khi là Danh từ
✪ sa lầy
陷在烂泥里,比喻陷入困境,事情不易处理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崴泥
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 涂泥 弄脏 鞋子
- Bùn làm bẩn giày.
- 小狗 满身 是 泥 , 很脏
- Con chó con khắp người đầy bùn, rất bẩn.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 今天 运气 实在 崴
- Hôm nay vận may thực sự không tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崴泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崴泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崴›
泥›