浑朴 húnpǔ

Từ hán việt: 【hỗn phác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浑朴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỗn phác). Ý nghĩa là: chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc. Ví dụ : - chữ viết mộc mạc.. - phong tục mộc mạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浑朴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浑朴 khi là Tính từ

chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc

浑厚朴实

Ví dụ:
  • - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑朴

  • - zhēn hún a

    - Tôi thật hồ đồ.

  • - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • - 使 shǐ jǐn le 浑身解数 húnshēnxièshù quàn 不动 bùdòng 他们 tāmen

    - Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.

  • - 浑然 húnrán 不理 bùlǐ

    - hoàn toàn không để ý.

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 质朴无华 zhìpiáowúhuá

    - chân chất, không màu sắc loè loẹt.

  • - 屋里 wūlǐ 浑是 húnshì yān

    - Trong phòng đầy khói.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - shuǐ 搅浑 jiǎohún ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - quấy đục nước (thường dùng để ví von).

  • - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • - 浑身 húnshēn 战抖 zhàndǒu

    - toàn thân run rẩy.

  • - 形制 xíngzhì 古朴 gǔpiáo

    - hình dáng và cấu tạo theo phong cách cổ.

  • - 语调 yǔdiào 圆浑 yuánhún

    - ngữ điệu uyển chuyển.

  • - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • - shì 浑朴 húnpiáo de rén

    - Anh ấy là một người chất phác.

  • - 发现 fāxiàn 一块 yīkuài 浑朴 húnpiáo de 美玉 měiyù

    - Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浑朴

Hình ảnh minh họa cho từ 浑朴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑朴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao