Đọc nhanh: 注音一式 (chú âm nhất thức). Ý nghĩa là: Bopomofo, Ký hiệu phiên âm tiếng Quan Thoại 1, viết tắt cho 國語注音符號第一式 | 国语注音符号第一式.
Ý nghĩa của 注音一式 khi là Từ điển
✪ Bopomofo
✪ Ký hiệu phiên âm tiếng Quan Thoại 1
Mandarin Phonetic Symbols 1
✪ viết tắt cho 國語注音符號第一式 | 国语注音符号第一式
abbr. for 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式 [Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音一式
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 我 想 享受 一下 音乐
- Tôi muốn thưởng thức âm nhạc một chút.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 同一 形式
- hình thức đồng nhất
- 这个 音是 一 音
- Âm này là âm "nhất".
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注音一式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注音一式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
式›
注›
音›