Đọc nhanh: 注音 (chú âm). Ý nghĩa là: chú âm. Ví dụ : - 注音字母 chữ chú âm. - 注音识字。 chú âm nhận chữ.
Ý nghĩa của 注音 khi là Danh từ
✪ chú âm
用符号表明文字的读音
- 注音字母
- chữ chú âm
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 我们 要 注意 纠正 发音
- Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.
- 注明 字音
- chú âm
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm注›
音›