Đọc nhanh: 泥水 (nê thuỷ). Ý nghĩa là: nề (thủ công), bùn, nước bùn. Ví dụ : - 连续两周倒出来的都是泥水 Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
Ý nghĩa của 泥水 khi là Danh từ
✪ nề (thủ công)
masonry (craft)
✪ bùn
mud
- 连续 两周 倒 出来 的 都 是 泥水
- Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
✪ nước bùn
muddy water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥水
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 而 跳进 水泥 的 人
- Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 泥水 溅 到 身上
- Nước bùn bắn vào người.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 连续 两周 倒 出来 的 都 是 泥水
- Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
- 水泥地 没铺 地毯 我 的 脚 感到 很凉
- Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.
- 雨水 使得 道路 泥泞
- Mưa khiến cho đường trơn trượt.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泥›