Đọc nhanh: 泥铲 (nê sản). Ý nghĩa là: bay. Ví dụ : - 你用泥铲砸向两名警官 Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
Ý nghĩa của 泥铲 khi là Danh từ
✪ bay
trowel
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥铲
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 小狗 满身 是 泥 , 很脏
- Con chó con khắp người đầy bùn, rất bẩn.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥铲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥铲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
铲›