Hán tự: 波 斯 尼 亚 和 黑 塞 哥 维 那 共 和 国
Đọc nhanh: 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国 (ba tư ni á hoà hắc tắc ca duy na cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Bosnia và Herzegovina.
✪ Cộng hòa Bosnia và Herzegovina
Republic of Bosnia and Herzegovina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
共›
和›
哥›
国›
塞›
尼›
斯›
波›
维›
那›
黑›