Hán tự: 泛
Đọc nhanh: 泛 (phiếm.phủng). Ý nghĩa là: trôi nổi; trôi; nổi lềnh bềnh, hiện ra; ửng; bốc, lan; lan tràn; ngập lụt. Ví dụ : - 树叶在水面上泛着。 Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước.. - 木板在海上泛漂。 Tấm ván trôi nổi trên biển.. - 他脸上泛红。 Mặt anh ấy ửng đỏ.
Ý nghĩa của 泛 khi là Động từ
✪ trôi nổi; trôi; nổi lềnh bềnh
在水上漂浮
- 树叶 在 水面 上泛 着
- Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 木板 在 海上 泛 漂
- Tấm ván trôi nổi trên biển.
✪ hiện ra; ửng; bốc
透出;冒出
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
✪ lan; lan tràn; ngập lụt
泛滥
- 谣言 四处 泛滥
- Tin đồn tràn lan khắp nơi.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
Ý nghĩa của 泛 khi là Tính từ
✪ phù phiếm; không thực tế; rỗng tuếch; trống rỗng
肤浅;不深入
- 他 的 理解 很泛
- Hiểu biết của anh ấy rất nông cạn.
- 她 的 分析 有些 泛
- Phân tích của cô ấy không thực tế.
✪ rộng; phiếm; chung chung
广泛;一般地
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 她 的 知识 很泛
- Kiến thức của cô ấy rất rộng.
✪ ứa ra; ố vàng
泛黄
- 纸张 已经 泛 了 黄
- Tờ giấy đã bị ố vàng.
- 墙壁 有些 地方 泛 了 黄
- Có vài nơi trên tường bị ố vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 心眼 活泛
- thông minh lanh lợi
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 泛泛之交
- quen sơ
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 广泛 的 支持
- Sự ủng hộ rộng rãi.
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
- 湖面 泛着 晶辉
- Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›