Đọc nhanh: 没问题 (một vấn đề). Ý nghĩa là: ổn; không sao; không vấn đề . Ví dụ : - 没问题,晚上再说。 Không sao cả, tối nói sau.. - 多少次都没问题。 Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
Ý nghĩa của 没问题 khi là Danh từ
✪ ổn; không sao; không vấn đề
指某事或某观点是毫无疑问的,没有任何争议
- 没 问题 , 晚上 再说
- Không sao cả, tối nói sau.
- 多少 次 都 没 问题
- Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没问题
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 他 说了半天 也 没 把 问题 说 清白
- anh ấy nói cả một hồi lâu cũng chưa nói rõ được vấn đề.
- 额叶 没 问题
- Không có gì trong thùy trán.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 这门 打得开 没 问题
- Cửa này mở được không có vấn đề.
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 这事 我 兜 着 没 问题
- Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.
- 没关系 , 有 问题 我 兜 着
- Không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 根本 问题 还 没有 解决
- Vấn đề cốt lõi vẫn chưa được giải quyết.
- 这个 问题 没有 线索
- Câu hỏi này không có đầu mối.
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 粮食 问题 还 没有 过关
- vấn đề lương thực chưa giải quyết xong.
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
- 多少 次 都 没 问题
- Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm没›
问›
题›