Đọc nhanh: 汽车出租公司 (khí xa xuất tô công ti). Ý nghĩa là: Công ty cho thuê ô tô.
Ý nghĩa của 汽车出租公司 khi là Danh từ
✪ Công ty cho thuê ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车出租公司
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 爸爸 开车 去 公司 上班 了
- Bố lái xe đến công ty làm việc.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 租 了 一辆 汽车
- Anh ấy thuê một chiếc ô tô.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车出租公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车出租公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
出›
司›
汽›
租›
车›