汗珠子 hàn zhūzi

Từ hán việt: 【hãn châu tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汗珠子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãn châu tử). Ý nghĩa là: giọt mồ hôi; hạt mồ hôi. Ví dụ : - 。 Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汗珠子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汗珠子 khi là Danh từ

giọt mồ hôi; hạt mồ hôi

成滴的汗也叫汗珠儿

Ví dụ:
  • - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗珠子

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • - 眼珠子 yǎnzhūzi zhí 转悠 zhuànyōu

    - hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.

  • - 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Một hạt ngọc.

  • - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

  • - de 额头 étóu shàng yǒu 几珠 jǐzhū hàn

    - Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.

  • - 手上 shǒushàng zhe 几颗 jǐkē 珠子 zhūzi

    - Cô ấy đang cầm vài hạt ngọc trên tay.

  • - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • - 金银线 jīnyínxiàn 镶边 xiāngbiān 衣物 yīwù de 装饰 zhuāngshì 镶边 xiāngbiān 流通 liútōng dài 饰带 shìdài huò 金属 jīnshǔ 珠子 zhūzi

    - Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi zhuì le 许多 xǔduō 珠子 zhūzi

    - Chiếc váy này được trang trí nhiều hạt ngọc.

  • - 这些 zhèxiē 珠子 zhūzi zhuì zài 一起 yìqǐ

    - Tôi nối các hạt ngọc này lại với nhau.

  • - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • - 海浪 hǎilàng 冲击 chōngjī zhe 石崖 shíyá 飞起象 fēiqǐxiàng 珠子 zhūzi 一般 yìbān de 水花 shuǐhuā

    - Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.

  • - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • - 送给 sònggěi le 串珠 chuànzhū 串子 chuànzǐ

    - Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.

  • - 这个 zhègè zhū 串子 chuànzǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Chuỗi hạt này được làm thủ công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汗珠子

Hình ảnh minh họa cho từ 汗珠子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗珠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao