Đọc nhanh: 汗渍渍 (hãn tí tí). Ý nghĩa là: đẫm mồ hôi.
Ý nghĩa của 汗渍渍 khi là Tính từ
✪ đẫm mồ hôi
形容微汗的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗渍渍
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 这 本书 破旧 了 , 封面 上 有 墨渍
- Cuốn sách này đã cũ kĩ, bìa trên có vết mực.
- 门口 现 一摊 水渍
- Ở cửa xuất hiện một vũng nước đọng.
- 木板 正面 有些 污渍
- Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 她 涂去 墙上 污渍
- Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.
- 洒 一点 在 污渍 上
- Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 地毯 上 有 一些 污渍
- Có một số vết bẩn trên thảm.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汗渍渍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗渍渍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汗›
渍›