Đọc nhanh: 分泌物 (phân bí vật). Ý nghĩa là: tiết.
Ý nghĩa của 分泌物 khi là Danh từ
✪ tiết
secretion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分泌物
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分泌物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分泌物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
泌›
物›