氄毛 rǒng máo

Từ hán việt: 【_ mao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氄毛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ mao). Ý nghĩa là: lông tơ; lông măng. Ví dụ : - 。 gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氄毛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氄毛 khi là Danh từ

lông tơ; lông măng

细而软的毛

Ví dụ:
  • - gāng 孵出来 fūchūlái de 小鸡 xiǎojī 长着 zhǎngzhe 一身 yīshēn 氄毛 rǒngmáo

    - gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氄毛

  • - máo 蓝布 lánbù

    - vải màu lam nhạt.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • - 吹毛求疵 chuīmáoqiúcī

    - bới lông tìm vết.

  • - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • - 翡翠 fěicuì de 羽毛 yǔmáo 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Lông của chim trả rất rực rỡ.

  • - 这个 zhègè 毛线 máoxiàn tuán 很团 hěntuán

    - Cuộn len này rất tròn.

  • - 一团 yītuán 毛线 máoxiàn

    - một nắm chỉ.

  • - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • - 氄毛 rǒngmáo

    - lông tơ.

  • - gāng 孵出来 fūchūlái de 小鸡 xiǎojī 长着 zhǎngzhe 一身 yīshēn 氄毛 rǒngmáo

    - gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

  • - 那个 nàgè 苹果 píngguǒ liǎng 毛钱 máoqián

    - Quả táo đó giá hai hào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氄毛

Hình ảnh minh họa cho từ 氄毛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氄毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao