Đọc nhanh: 毒性 (độc tính). Ý nghĩa là: độc tính. Ví dụ : - 肯定是病毒性心肌炎 Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.. - 我们觉得他得了病毒性感染 Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
Ý nghĩa của 毒性 khi là Danh từ
✪ độc tính
毒的性质或相对程度
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒性
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
毒›