Đọc nhanh: 动物源性病毒 (động vật nguyên tính bệnh độc). Ý nghĩa là: Động vật lây truyền bệnh.
Ý nghĩa của 动物源性病毒 khi là Danh từ
✪ Động vật lây truyền bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物源性病毒
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动物源性病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动物源性病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
性›
毒›
源›
物›
病›