病毒性 bìngdú xìng

Từ hán việt: 【bệnh độc tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病毒性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh độc tính). Ý nghĩa là: nổi tiếng. Ví dụ : - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病毒性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病毒性 khi là Danh từ

nổi tiếng

viral

Ví dụ:
  • - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒性

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 艾滋病 àizībìng shì 一种 yīzhǒng 危害性 wēihàixìng 极大 jídà de zhuǎn 染病 rǎnbìng

    - AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

  • - 这个 zhègè 病毒 bìngdú huì 致病 zhìbìng

    - Virus này có thể gây bệnh.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 传染性 chuánrǎnxìng 恙病 yàngbìng

    - Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.

  • - 危险 wēixiǎn de 病毒 bìngdú

    - Virus nguy hiểm.

  • - 病毒 bìngdú 危害 wēihài zhe 身体 shēntǐ

    - Virus gây hại cho cơ thể.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú hěn 危险 wēixiǎn

    - Loại virus này rất nguy hiểm.

  • - gǒng 元素 yuánsù yǒu 毒性 dúxìng

    - Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.

  • - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • - 肯定 kěndìng shì gǎo 逆转录 nìzhuǎnlù 病毒 bìngdú de 芭芭拉 bābālā · chén 传出去 chuánchūqù de

    - Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.

  • - 慢性 mànxìng 中毒 zhòngdú

    - nhiễm độc mãn tính.

  • - 可怕 kěpà de 病毒 bìngdú

    - Virus đáng sợ.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 会要 huìyào rén de mìng

    - Loại virus này có thể lấy mạng người.

  • - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 传染性 chuánrǎnxìng 很强 hěnqiáng

    - Loại virus này rất dễ lây lan.

  • - 毒瘾 dúyǐn shì 一种 yīzhǒng 潜伏性 qiánfúxìng 疾病 jíbìng

    - Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.

  • - 我们 wǒmen 觉得 juéde le 病毒性 bìngdúxìng 感染 gǎnrǎn

    - Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.

  • - 计算机病毒 jìsuànjībìngdú de 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào 特性 tèxìng

    - Một đặc điểm chính của virus máy tính.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病毒性

Hình ảnh minh họa cho từ 病毒性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病毒性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao