Đọc nhanh: 残匪 (tàn phỉ). Ý nghĩa là: tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại. Ví dụ : - 追歼流窜的残匪。 truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
Ý nghĩa của 残匪 khi là Danh từ
✪ tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại
残存的土匪
- 追歼 流窜 的 残匪
- truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残匪
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 追歼 流窜 的 残匪
- truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残匪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匪›
残›