叛匪 pàn fěi

Từ hán việt: 【bạn phỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叛匪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạn phỉ). Ý nghĩa là: tên cướp nổi dậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叛匪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叛匪 khi là Danh từ

tên cướp nổi dậy

rebel bandit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛匪

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 我们 wǒmen 不能容忍 bùnéngróngrěn 任何 rènhé 背叛 bèipàn

    - Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.

  • - 匪患 fěihuàn ràng 居民 jūmín 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.

  • - 居然 jūrán pàn le

    - Cô ấy thế mà phản bội.

  • - 法西斯 fǎxīsī 匪帮 fěibāng

    - bọn phát xít; băng đảng phát xít

  • - hèn 背叛 bèipàn

    - Anh ấy ghét cô ấy phản bội.

  • - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • - 土匪 tǔfěi 头领 tóulǐng

    - thủ lĩnh bọn thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi shī zhàn 这座 zhèzuò 山头 shāntóu

    - Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.

  • - 剿匪 jiǎofěi

    - tiễu trừ bọn phỉ.

  • - zhuā 土匪 tǔfěi

    - bắt thổ phỉ

  • - 讨平 tǎopíng 叛匪 pànfěi

    - dẹp yên bọn phỉ phản bội.

  • - 清剿 qīngjiǎo 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • - 侦缉 zhēnjī 盗匪 dàofěi

    - điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.

  • - 盗匪 dàofěi 敛迹 liǎnjì

    - bọn phỉ đang che dấu tung tích.

  • - 剿灭 jiǎomiè 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • - 我们 wǒmen 希望 xīwàng 叛徒 pàntú 看到 kàndào 我们 wǒmen de 专属 zhuānshǔ 信息 xìnxī

    - Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叛匪

Hình ảnh minh họa cho từ 叛匪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叛匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao