Đọc nhanh: 正本清源 (chính bổn thanh nguyên). Ý nghĩa là: sửa đổi tận gốc; tiến hành cải cách tận gốc. Ví dụ : - 正本清源的措施 biện pháp sửa đổi tận gốc
Ý nghĩa của 正本清源 khi là Thành ngữ
✪ sửa đổi tận gốc; tiến hành cải cách tận gốc
从根源上进行改革
- 正本清源 的 措施
- biện pháp sửa đổi tận gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正本清源
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 追本溯源
- đi tìm nguồn gốc ban đầu.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 认清 他 的 本来面目
- Nhận ra bộ mặt thật của anh ấy.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 他 正在 读 一本 名人传
- Anh ấy đang đọc một cuốn tiểu sử của người nổi tiếng.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 生产成本 正在 增加
- Chi phí sản xuất đang tăng lên.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 这本 小说 的 主人公 正是 作者 自己 的 化身
- nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
- 我 把 这件 事 源源本本 讲 给 他们 听
- Tôi kể hết đầu đuôi ngọn ngành cho họ biết.
- 正本清源 的 措施
- biện pháp sửa đổi tận gốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正本清源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正本清源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
正›
清›
源›