Đọc nhanh: 颠倒是非 (điên đảo thị phi). Ý nghĩa là: lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái thành mặt; đổi trắng thay đen; trở trái làm mặt.
Ý nghĩa của 颠倒是非 khi là Thành ngữ
✪ lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái thành mặt; đổi trắng thay đen; trở trái làm mặt
把对的说成不对,不对的说成对
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠倒是非
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 这个 字 倒 过来 是 个 新字
- Chữ này đảo lại là một chữ mới.
- 你 倒 是 去过 没 去过 , 别 吞吞吐吐 的
- Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颠倒是非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颠倒是非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
是›
非›
颠›