Đọc nhanh: 次级房屋信贷危机 (thứ cấp phòng ốc tín thắc nguy cơ). Ý nghĩa là: khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn.
Ý nghĩa của 次级房屋信贷危机 khi là Danh từ
✪ khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn
subprime mortgage crisis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次级房屋信贷危机
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 房屋 倒塌
- nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa.
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 次级房屋信贷危机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次级房屋信贷危机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
危›
屋›
房›
机›
次›
级›
贷›