Hán tự: 橇
Đọc nhanh: 橇 (khiêu.tuyệt). Ý nghĩa là: ván trượt tuyết, xe trượt bùn; guốc trượt bùn. Ví dụ : - 去迪士尼乐园玩马特洪峰雪橇过山车 Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Ý nghĩa của 橇 khi là Danh từ
✪ ván trượt tuyết
在冰雪上滑行的交通工具,如雪橇
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
✪ xe trượt bùn; guốc trượt bùn
1. (形声。从木,毳(cuì) 声。本义:古代在泥路上行走所乘之具) 2.同本义 / 陆行乘车,水行乘船,泥行乘橇。——《史记·夏本纪》 3.在冰雪上滑行的工具。如:雪橇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橇
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Hình ảnh minh họa cho từ 橇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橇›