qiāo

Từ hán việt: 【khiêu.tuyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu.tuyệt). Ý nghĩa là: ván trượt tuyết, xe trượt bùn; guốc trượt bùn. Ví dụ : - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ván trượt tuyết

在冰雪上滑行的交通工具,如雪橇

Ví dụ:
  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

xe trượt bùn; guốc trượt bùn

1. (形声。从木,毳(cuì) 声。本义:古代在泥路上行走所乘之具) 2.同本义 / 陆行乘车,水行乘船,泥行乘橇。——《史记·夏本纪》 3.在冰雪上滑行的工具。如:雪橇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 皮靴 píxuē 固定装置 gùdìngzhuāngzhì wèi 使 shǐ 滑雪 huáxuě xuē 牢固 láogù ér zài 雪橇 xuěqiāo shàng 设置 shèzhì de kòu shuān

    - Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.

  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橇

Hình ảnh minh họa cho từ 橇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuì , Qiāo , Qiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Tuyệt
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一フノ一一フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHUU (木竹山山)
    • Bảng mã:U+6A47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình