Hán tự: 缲
Đọc nhanh: 缲 (sào.tảo.tao). Ý nghĩa là: viền. Ví dụ : - 缲边儿。 viền mép.. - 缲一根带子。 viền một dây đai.
Ý nghĩa của 缲 khi là Động từ
✪ viền
缝纫方法,做衣服边儿或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝
- 缲 边儿
- viền mép.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缲
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 缲 边儿
- viền mép.
Hình ảnh minh họa cho từ 缲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缲›